Từ điển Trần Văn Chánh
赸 - sán
(văn) ① Nhảy nhót; ② 【搭赸】đáp sán [dashàn] Bắt chuyện (để làm quen), nói đãi bôi (để cầu thân), nói lảng (để tránh ngượng). Cg. 搭訕.